1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quaintly

quaintly

Phó từ
  • có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ
  • kỳ quặc
  • có duyên, xinh đẹp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận