Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quail-pipe
quail-pipe
/"kweilpaip/ (quail-call) /"kweilkɔ:l/
Danh từ
tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)
Thảo luận
Thảo luận