1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quail-call

quail-call

/"kweilpaip/ (quail-call) /"kweilkɔ:l/
Danh từ
  • tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận