Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quahaug
quahaug
/"kwɔ:hɔg/ (quahog) /"kwɔ:hɔg/
Danh từ
động vật
con trai vênut
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận