1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quag

quag

/kwæg/
Danh từ
  • đầm lầy, bãi lầy (cũng quagmire)
Kỹ thuật
  • bãi lầy
  • đầm lầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận