Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quag
quag
/kwæg/
Danh từ
đầm lầy, bãi lầy (cũng quagmire)
Kỹ thuật
bãi lầy
đầm lầy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận