1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quaestorial

quaestorial

/kwi:s"tɔ:riəl/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận