Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quaestor
quaestor
/"kwi:stə/
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố
Thảo luận
Thảo luận