1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quaestor

quaestor

/"kwi:stə/
Danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận