Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quadruplication
quadruplication
/kwɔ,dru:pli"keiʃn/
Danh từ
sự nhân gấp bốn
sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh)
Thảo luận
Thảo luận