1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadruplex

quadruplex

Danh từ
Tính từ
  • có bốn gen trội
Kỹ thuật
  • dồn bốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận