Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quadruplex
quadruplex
Danh từ
sinh vật học
bộ bốn; bộ bốn gen trội
điện học
thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu
Tính từ
có bốn gen trội
Kỹ thuật
dồn bốn
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Điện học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận