Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quadruped
quadruped
/"kwɔdruped/
Danh từ
động vật
thú bốn chân
Tính từ
động vật
có bốn chân
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận