1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadripartite agreement

quadripartite agreement

Kinh tế
  • hiệp định bốn nước
  • thỏa ước, hiệp định bốn bên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận