1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadrillion

quadrillion

/kwɔ"driljən/
Danh từ
  • Anh triệu luỹ thừa bốn; Anh - Mỹ nghìn triệu triệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận