1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadrille

quadrille

/kwə"dril/
Danh từ
  • điệu cađri, điệu vũ bốn cặp
  • nhạc cho điệu cađri
  • lối chơi bài bốn người (thế kỷ 18)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận