Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quadrille
quadrille
/kwə"dril/
Danh từ
điệu cađri, điệu vũ bốn cặp
nhạc cho điệu cađri
lối chơi bài bốn người (thế kỷ 18)
Thảo luận
Thảo luận