1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadrigae

quadrigae

/kwə"dri:gi:/
Danh từ
  • xe bốn ngựa (cổ La mã)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận