1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadricuspid

quadricuspid

Y học
  • có bốn núm
  • răng bốn núm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận