1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadricentennial

quadricentennial

Tính từ
  • thứ bốn trăm năm
Danh từ
  • kỹ niệm năm thứ bốn trăm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận