1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadrature axis

quadrature axis

Kỹ thuật
  • trục ngang
  • trục vuông góc
Điện
  • trục cầu phương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận