1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadratic estimator

quadratic estimator

Toán - Tin
  • ước lượng bậc
  • ước lượng bậc hai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận