1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadrat

quadrat

/"kwɔdrit/
Danh từ
Y học
  • ô vuông (để vẽ sơ đồ sinh thái học)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận