Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quadrat
quadrat
/"kwɔdrit/
Danh từ
in ấn
Cađra (cũng quad)
Y học
ô vuông (để vẽ sơ đồ sinh thái học)
Chủ đề liên quan
In ấn
Y học
Thảo luận
Thảo luận