1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadraphony

quadraphony

Danh từ
  • hệ thống thu và phát âm thanh theo bốn kênh truyền
Toán - Tin
  • âm bốn
Vật lý
  • môn tứ âm
Điện tử - Viễn thông
  • tứ âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận