1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadraphonic

quadraphonic

Tính từ
  • dùng bốn kênh truyền hình (về truyền thanh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận