1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadrantal error

quadrantal error

Giao thông - Vận tải
  • sai số cung phần tư
  • sai số phương vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận