1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadrant

quadrant

/"kwɔdrənt/
Danh từ
Kinh tế
  • hình quạt
  • thước đo độ
Kỹ thuật
  • bộ đầu ngựa
  • đoạn
  • góc
  • góc phần tư
  • kính đo góc
Xây dựng
  • 4 hình tròn
Cơ khí - Công trình
  • chạc bánh răng lớn
Y học
  • góc phần tư cung phần tư
Điện lạnh
  • henry quốc tế
Toán - Tin
  • thước đo độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận