1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadrangular

quadrangular

/kwɔ"dræɳgjulə/
Tính từ
  • có bốn cạnh
  • hình bốn cạnh
Kỹ thuật
  • hình bốn góc
  • tứ giác
Xây dựng
  • có 4 góc
Y học
  • có bốn cạnh, tứ giác
Toán - Tin
  • thuộc tứ giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận