quadrangular
/kwɔ"dræɳgjulə/
Tính từ
- có bốn cạnh
- hình bốn cạnh
Kỹ thuật
- hình bốn góc
- tứ giác
Xây dựng
- có 4 góc
Y học
- có bốn cạnh, tứ giác
Toán - Tin
- thuộc tứ giác
Chủ đề liên quan
Thảo luận