1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadragesimal

quadragesimal

Tính từ
  • mùa chay, tuần trai giới
  • kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới, mùa chay)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận