Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quadragesimal
quadragesimal
Tính từ
mùa chay, tuần trai giới
kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới, mùa chay)
Thảo luận
Thảo luận