Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quadragenarian
quadragenarian
/,kwɔdrədʤi"neəriən/
Tính từ
bốn mươi tuổi
Danh từ
người bốn mươi tuổi
Thảo luận
Thảo luận