1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadragenarian

quadragenarian

/,kwɔdrədʤi"neəriən/
Tính từ
  • bốn mươi tuổi
Danh từ
  • người bốn mươi tuổi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận