1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quad carburetor

quad carburetor

Kỹ thuật Ô tô
  • cacbuarator bốn ống khuếch tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận