Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quad
quad
/kwɔd/
Danh từ
viết tắt
của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)
viết tắt
của quadrat
Kỹ thuật
hình tứ giác
ô vuông chữ
vuông
Điện lạnh
bộ bốn tranzito
tứ (cáp)
Điện
cáp chập bốn
Chủ đề liên quan
Viết tắt
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận