Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quacksalver
quacksalver
/"kwæk,sælvə/
Danh từ
lang băm
Thảo luận
Thảo luận