Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quackery
quackery
/"kwækəri/
Danh từ
thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm
thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
Thảo luận
Thảo luận