Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quack-quack
quack-quack
/"kwæk"kwæk/
Danh từ
khuấy con vịt
Thảo luận
Thảo luận