1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quacdragesimal

quacdragesimal

/,kwɔdrə"dʤesiməl/
Tính từ
  • kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới)
  • tôn giáo tuần trai giới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận