Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ q-ship
q-ship
/"mistəri"ʃip/ (q-boat) /"kju:bout/ (q-ship) /"kju:ʃip/
Danh từ
tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)
Thảo luận
Thảo luận