1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ q-ship

q-ship

/"mistəri"ʃip/ (q-boat) /"kju:bout/ (q-ship) /"kju:ʃip/
Danh từ
  • tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận