1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pyrometric cone

pyrometric cone

Kỹ thuật
  • côn Seger
  • nón hỏa kế
Cơ khí - Công trình
  • côn chống nóng do nhiệt
Hóa học - Vật liệu
  • nón đo cao nhiệt
Xây dựng
  • nón xác định nhiệt độ (cao)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận