pyrometer
/pai"rɔmitə/
Danh từ
- cái đo nhiệt cao
Kỹ thuật
- nhiệt kế bức xạ
Vật lý
- cao nhiệt kế
Cơ khí - Công trình
- hỏa kế
Hóa học - Vật liệu
- hỏa kế quang học
Chủ đề liên quan
Thảo luận