Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pyromagnetic
pyromagnetic
/,pairoumæg"netik/
Tính từ
hoả từ
Điện lạnh
hỏa từ
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận