Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pyrolytic
pyrolytic
/,pairə"litik/
Tính từ
nhiệt phân
Hóa học - Vật liệu
nhiệt giải
nhiệt ly
thuộc nhiệt phân
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận