1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pyrolysis

pyrolysis

/pai"rɔlisis/
Danh từ
  • sự nhiệt phân
Kỹ thuật
  • hiện tượng nhiệt phân
  • sự nhiệt ly
  • sự nhiệt phân
Điện lạnh
  • sự hỏa phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận