1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pyrogenous

pyrogenous

/pai"rɔdʤinos/
Tính từ
Kỹ thuật
  • hỏa sinh
  • hỏa thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận