Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pyroconductivity
pyroconductivity
/"pairou,kɔndʌk"tiviti/
Danh từ
tính dẫn hoả điện
Điện lạnh
hiện tượng hỏa dẫn
điện
sự hỏa dẫn
điện
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận