Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pyritiferous
pyritiferous
/,pairi"tifərəs/
Tính từ
có pyrit
Hóa học - Vật liệu
chứa pirit
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận