Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Pyramiding
Pyramiding
Kinh tế
Sự tháp hoá; Sự chóp hoá; Việc hình thành hình chóp.
Kinh tế
bán kiểu hình chóp
bán vòng vo
đánh thuế hình chóp
quyền kiểm soát hình chóp
sự kiểm soát
tài chính
theo kiểu kim tự tháp
tiến hành theo kiểu hình kim tự tháp
tín dụng hình chóp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Tài chính
Thảo luận
Thảo luận