1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Pyramiding

Pyramiding

  • Kinh tế Sự tháp hoá; Sự chóp hoá; Việc hình thành hình chóp.
Kinh tế
  • bán kiểu hình chóp
  • bán vòng vo
  • đánh thuế hình chóp
  • quyền kiểm soát hình chóp
  • sự kiểm soát tài chính theo kiểu kim tự tháp
  • tiến hành theo kiểu hình kim tự tháp
  • tín dụng hình chóp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận