1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pylon

pylon

/"pailən/
Danh từ
  • cửa tháp, tháp môn (cung điện Ai-cập)
  • cột tháp (để mắc dây tải điện cao thế)
Kinh tế
  • cột tháp quảng cáo ngoài trời
Kỹ thuật
  • cột cầu treo
  • cột tháp
  • trụ
  • trụ cầu
Điện
  • cột khung thép
  • cột sắt
Xây dựng
  • cột tháp (của hệ treo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận