Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pylon
pylon
/"pailən/
Danh từ
cửa tháp, tháp môn (cung điện Ai-cập)
cột tháp (để mắc dây tải điện cao thế)
Kinh tế
cột tháp quảng cáo ngoài trời
Kỹ thuật
cột cầu treo
cột tháp
trụ
trụ cầu
Điện
cột khung thép
cột sắt
Xây dựng
cột tháp (của hệ treo)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận