1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pycnometer

pycnometer

Kinh tế
  • cái đo tỷ trọng
  • tỷ trọng kế
Đo lường - Điều khiển
  • lọ (đo) tỷ trọng
Vật lý
  • mật độ kế (đo mật độ)
  • tỷ trọng kế (đo tỷ trọng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận