putty knife
/"pʌti,naif/
Danh từ
- dao gắn mát tít
Kỹ thuật
- cái bay
Cơ khí - Công trình
- cái phay gắn mattit
Kỹ thuật Ô tô
- dao cạo keo, sơn, bùn
Xây dựng
- dao trát matít
- glazing knife
Chủ đề liên quan
Thảo luận