putty
/"pʌti/
Danh từ
- bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (cũng jewellers" putty)
- mát tít (để gắn kính) (cũng glaziers" putty)
- vữa không trộn cát (để láng mặt tường) (cũng lasterers" putty)
Động từ
- gắn mát tít
Kỹ thuật
- bả matít
- bít
- bột đánh bóng
- chèn lấp
- gắn matít
- gắn xi măng
- keo trét kiếng
- ma tít gắn kính cửa
- miết mạch
- quét lớp lót
- vữa vôi
- vữa xi măng
Hóa học - Vật liệu
- bột đánh bóng kim loại
- ma tít, vữa vôi
Xây dựng
- bột đánh bóng-matít
- sự bôi chất gắn
- sự gắn matit
- trát kín
- trát matit
Kỹ thuật Ô tô
- keo trét
Chủ đề liên quan
Thảo luận