1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ putter

putter

/"pʌtə/
Danh từ
  • người để, người đặt
  • gậy ngắn đánh gôn
  • người đánh bóng nhẹ vào lỗ golf
  • Anh - Mỹ sự lăng xăng vô tích sự
Nội động từ
  • Anh - Mỹ tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận