1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ putrescent

putrescent

/pju:"tresnt/
Tính từ
  • đang thối rữa
  • sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa
Kinh tế
  • bị thối rữa
  • đang phân hủy
  • đang thối rữa
Kỹ thuật
  • bị phân hủy
Thực phẩm
  • bị thối rữa
  • đang thối rữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận