Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ putrescent
putrescent
/pju:"tresnt/
Tính từ
đang thối rữa
sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa
Kinh tế
bị thối rữa
đang phân hủy
đang thối rữa
Kỹ thuật
bị phân hủy
Thực phẩm
bị thối rữa
đang thối rữa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận