Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ putamen
putamen
/pju:"tətiv/
Danh từ
thực vật học
hạch (của quả hạch)
Kinh tế
hạch
hạt
vỏ cứng (của trứng)
Y học
nhân vỏ hến
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận