1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ putamen

putamen

/pju:"tətiv/
Danh từ
Kinh tế
  • hạch
  • hạt
  • vỏ cứng (của trứng)
Y học
  • nhân vỏ hến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận