1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ put through

put through

Kinh tế
  • cho liên lạc điện thoại (với)
  • kết thúc tốt đẹp (một cuộc làm ăn, một việc)
Chứng khoán
  • xong xuôi, thành tựu
Điện tử - Viễn thông
  • nối dây nói
  • nối liên lạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận