Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ put through
put through
Kinh tế
cho liên lạc
điện thoại
(với)
kết thúc tốt đẹp (một cuộc làm ăn, một việc)
Chứng khoán
xong xuôi, thành tựu
Điện tử - Viễn thông
nối dây nói
nối liên lạc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện thoại
Chứng khoán
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận